Có 2 kết quả:
海损 hǎi sǔn ㄏㄞˇ ㄙㄨㄣˇ • 海損 hǎi sǔn ㄏㄞˇ ㄙㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
damage to goods during shipping
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
damage to goods during shipping
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0