Có 2 kết quả:

海损 hǎi sǔn ㄏㄞˇ ㄙㄨㄣˇ海損 hǎi sǔn ㄏㄞˇ ㄙㄨㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

damage to goods during shipping

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

damage to goods during shipping

Bình luận 0